1 | | An introduction to ceramics and refractories / A.O. Surendranathan . - Boca Raton : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2020 . - xxv, 498p. : illustrations (black and white), 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04322, SDH/LT 04467 Chỉ số phân loại DDC: 620.14 23 |
2 | | Basic civil engineering / S.S. Bhavikatti . - New Delhi : New Age International Ltd., ©2010 . - 1 online resource (287 pages) : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-civil-engineering_S.S.Bhavikatti_2010.pdf |
3 | | Basic civil engineering / S.S. Bhavikatti . - New Delhi : New Age International Ltd., ©2010 . - 287p. : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 620 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-civil-engineering_S.S.Bhavikatti_2010.pdf |
4 | | Bài giảng Vật liệu xây dựng / Hoàng Giang . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 82tr. ;27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16403-V%E1%BA%ADt%20li%E1%BB%87u%20XD.pdf |
5 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 1998 . - 203 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: VLXDB 0001-VLXDB 0085 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
6 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên ; Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục, 2008 . - 203tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-vat-lieu-xay-dung_2008.pdf |
7 | | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự chủ biên; Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hanh, Trịnh Hồng Tùng . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06024, PM/VV 04736, PM/VV 04737 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
8 | | Bê tông cho công trình biển / Phạm Hữu Hanh chủ biên; Lê Trung Thành, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Xây dựng, 2013 . - 215tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04311-PD/VT 04313, PD/VT 08042, PM/VT 06425, PM/VT 06426, PM/VT 11011, PM/VT 11012 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
9 | | Bê tông cốt sợi thép / Nguyễn Viết Trung chủ biên; Nguyễn Ngọc Long, Phạm Duy Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 102tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04367-PD/VT 04369, PM/VT 06407, PM/VT 06408 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Be-tong-cot-soi-thep_Nguyen-Viet-Trung_2010.pdf |
10 | | Blended cements in contruction . - London: Elsevier applied science, 1991 . - 508 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00418 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
11 | | Building failures : Diagnosis and avoidance / W.H. Ransom . - 2nd ed. - London : E & FN Spon, 1987 . - viii, 190p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Building-failures_Diagnosis-and-avoidance_2ed_W.H.Ransom_1987.pdf |
12 | | Building Materials / S.K. Duggal . - Newdelhi : New age international, 2008 . - 544p. ; 25cm File đính kèm http://192.168.9.110/Edata/EBOOKS/Ebook-2023/8_XDD_TLTK5_Building_Materials__Third_Edition%2010_11_16_20.pdf |
13 | | Các tiêu chuẩn về vật liệu xây dựng . - H.: Xây dựng, 2000 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01915, Pd/vt 01916, Pm/vt 04004-Pm/vt 04006 Chỉ số phân loại DDC: 624.02 |
14 | | Cấu tạo bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 161tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-tao-be-tong-cot-thep_NXB-Xay-Dung_2004.pdf |
15 | | Cấu tạo bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 161tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05308, PM/VT 07421 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
16 | | Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - H. : Xây dựng, 2000 . - 296tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02584, Pd/vv 02585, Pm/vv 02060-Pm/vv 02062 Chỉ số phân loại DDC: 692.03 |
17 | | Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 296tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 692.03 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-giup-ban-xay-nha_Ngo-Huy-Nam_2011.pdf |
18 | | Civil engineering materials / Nagaratnam Sivakungan, Carthigesu T. Gnanendran, Rabin Tuladhar, .. . - Australia : Cengage Learning, 2018 . - 428p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03715, SDH/LT 03716 Chỉ số phân loại DDC: 691 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003715-16%20-%20Civil-engineering-materials_Nagaratnam-Sivakungan_2018.pdf |
19 | | Civil engineering materials / Peter A. Claisse . - Oxford, U.K. ; Waltham, MA : Butterworth-Heinemann, 2016 . - xxxii, 496p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Civil-engineering-materials_Peter-A.Claisse_2016.pdf |
20 | | Composite structures of steel and concrete : Beams, slabs, columns and frames for buildings / Roger P Johnson ; with Fire tresisance chapter contributed by Yong C. Wang . - 4th ed. - Hoboken, NJ : Wiley, 2019 . - xix, 265p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04221 Chỉ số phân loại DDC: 624.1/821 23 |
21 | | Concrete structures / Mehdi Setareh, Robert Darvas . - 2nd ed. - Switzerland : Springer International Publishing Switzerland, c2017 . - xviii, 680p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 693.5 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Concrete-structures_2ed_Mehdi-Setareh_2017.pdf |
22 | | Concrete structures : Protection, repair and rehabilitation / R. Dodge Woodson . - Amsterdam ; Boston : Butterworth-Heinemann, 2009 . - xii, 255p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.18340288 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Concrete-structures_Protection-repair-and-rehabilitation_R.D.Woodson_2009.pdf |
23 | | Construction materials, methods, and techniques : Building for a sustainable future / Eva Kultermann, William P. Spence . - 5th ed. - Boston, MA : Cengage Learning, 2022 . - 888p. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-materials,-methods,-and-techniques_5ed_Eva-Kultermann_2022.pdf |
24 | | Construction materials, methods, and techniques : Building for a sustainable future / Eva Kultermann, William P. Spence . - 4th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - 920p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03706, SDH/LT 03707 Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003706-07%20-%20Construction-materials,-methods,-and-techniques_4ed_William-P.Spence_2017.pdf |
25 | | Design of prestressed concrete to Eurocode 2 / Raymond Ian Gilbert, Neil Colin Mickleborough, Gianluca Ranzi . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2017 . - xxxiv, 665p. : illustrations, charts ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 624.1/83412 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Design-of-prestressed-concrete-to-Eurocode-2_2ed_Raymond-I.Gilbert_2017.pdf |
26 | | Dimension stone cladding : Design, construction, evaluation, and repair / Kurt R. Hoigard ed . - USA : ASTM International, 2000 . - 189p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00646 Chỉ số phân loại DDC: 693 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0098.pdf |
27 | | Dimesion stone cladding: design, construction, evaluation and repair / Kurt R. Hoigard . - West Conshohocken : ASTM, 2000 . - 184 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00363, SDH/Lt 00364 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
28 | | Dynamic damage and fragmentation / Edited by David Edward Lambert, Crystal L. Pasiliao, Benjamin Erzar, Benoit Revil-Baudard, Oana Cazacu . - London : ISTE Ltd, John Wiley & Sons, 2019 . - xvi, 440p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04058 Chỉ số phân loại DDC: 620.1126 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004058%20-%20Dynamic-damage-and-fragmenttation.pdf |
29 | | Đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng công trình giao thông / Phạm Duy Hữu (cb.), Phạm Duy Anh, Nguyễn Thanh Sang . - H. : Giao thông vận tải, 2019 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09241, PD/VV 09242 Chỉ số phân loại DDC: 691 23 |
30 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04409-PD/VT 04411, PM/VT 06455, PM/VT 06456 Chỉ số phân loại DDC: 338 |